Từ điển Thiều Chửu
毖 - bí
① Cẩn thận, ghín. ||② Nhọc. ||③ Chảy, vọt lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
毖 - bí
(văn) ① Kiêng dè, dè dặt, dè chừng, cẩn thận: 懲前毖後 Răn trước dè sau; ② Nhọc; ③ Chảy, vọt lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毖 - bí
Thật thà — Mệt nhọc.